Tìm hiểu về tác dụng của thuốc Scanneuron
Thuốc Scanneuron trị bệnh gì? Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn đọc những thông tin cần thiết về loại thuốc này giúp bạn điều trị bệnh một cách hiệu quả và an toàn.
Tóm tắt nội dung
Thuốc Scanneuron là thuốc gì?
Scanneuron là loại thuốc thường được các bác sĩ chỉ định điều trị các bệnh lý rối loạn hệ thần kinh. Thuốc Scanneuron gồm các thành phần chính là vitamin B1, B6, B12. Một hộp Scanneuron gồm có 10 vỉ và mỗi vỉ 10 viên.
Trong 1 viên thuốc chứa các thành phần sau: vitamin B1 100 mg, vitamin B6 200 mg, vitamin B12 200mcg và các thành phần tá dược đi kèm (saccharose, tinh bột mì, tinh bột natri glycolat, microcrystallin cellulose, magnesi stearat, povidon, eudragit, talc, triethyl citrat, màu vàng tartrazin, màu ponceau 4R, titan dioxyd, hypromellose, macrogol 6000).
Thuốc Scanneuron có tác dụng gì?
Thuốc Scanneuron được sử dụng trong các trường hợp thiếu vitamin điều hướng thần kinh, bệnh zona, các chứng buồn nôn trong thời kỳ mang thai, rối loạn tuần hoàn và viêm dây thần kinh do rượu bia.
Trong một vài trường hợp, bác sĩ sẽ chỉ định dùng thuốc với một số mục đích chữa bệnh khác mà không được ghi trên bao bì. Tuy nhiên người bệnh không nên tự ý sử dụng thuốc với mục đích khác khi chưa có sự đồng ý của bác sĩ.
Bên cạnh những công dụng thuốc Scanneuron trên, loại thuốc này không được dùng trong các trường hợp sau:
- Người quá mẫn cảm với các thành phần của thuốc trong đó có 2 thành phần chính là vitamin B1, vitamin B6.
- Người bị ứng với cobalamin thành phần có trong thuốc Scanneuron.
- Bệnh nhân bị u ác tính và có cơ địa bị dị ứng.
Scanneuron là loại thuốc được chỉ định điều trị các bệnh lý rối loạn hệ thần kinh
Hướng dẫn cách sử dụng thuốc Scanneuron
Cách dùng
Thuốc Scanneuron được điều chế ở dạng viên nén, do đó, bạn hãy uống nguyên viên thuốc với một ly nước đầy. Không nên nhai hoặc nghiền nát viên thuốc khi uống.
Bạn nên sử dụng thuốc đúng theo chỉ dẫn trên nhãn hoặc theo chỉ định của bác sĩ. Tuyệt đối không sử dụng với lượng lớn hơn, nhỏ hơn hoặc lâu hơn so với chỉ định.
Liều dùng
- Đối với người lớn: Sử dụng thuốc theo liều lượng chỉ định của bác sĩ hoặc mỗi ngày uống thuốc từ 1-3 lần mỗi lần từ 1-2 viên thuốc.
- Đối với trẻ em: tuyệt đối sử dụng thuốc theo đúng chỉ định của bác sĩ để đảm bảo an toàn cho sức khỏe.
Cách xử trí khi dùng quá liều hoặc quên liều
Trong trường hợp khẩn cấp hoặc quá liều, bạn hãy gọi ngay cho Trung tâm cấp cứu 115 hoặc đến trạm y tế địa phương gần nhất để được xử lý kịp thời. Đồng thời mang theo danh sách những loại thuốc đã dùng, bao gồm cả thuốc kê toa và thuốc không kê toa cho bác sĩ được biết.
Nếu bạn quên uống một liều thuốc, hãy dùng bổ sung càng sớm càng tốt. Tuy nhiên, nếu gần với liều kế tiếp, bạn hãy bỏ qua liều đã quên và dùng liều kế tiếp vào thời điểm như kế hoạch. Lưu ý, bạn không nên dùng gấp đôi liều đã quy định.
Tác dụng phụ của thuốc Scanneuron
Scanneuron là loại thuốc dùng để bổ sung những vitamin nhóm B cho cơ thể. Trong quá trình sử dụng, người bệnh có thể gặp phải một số tác dụng phụ không mong muốn. Cụ thể:
- Thành phần vitamin B1 trong thuốc có thể gây ra các tác dụng phụ như cảm giác kim châm, ngứa, đau nhức, nổi mề đay, yếu sức, đổ mồ hôi, buồn nôn hoặc nôn mửa, mất ngủ, nghẹn cổ họng, phù mạch, suy hô hấp, chứng xanh tím, phù phổi, xuất huyết tiêu hóa, hạ huyết áp, trụy mạch và tử vong.
- Dùng liều cao vitamin B6 trong thời gian dài có thể làm tiến triển nặng thêm bệnh thần kinh ngoại biên.
- Thành phần vitamin B12 có trong thuốc có thể gây ra phản ứng phản vệ, sốt, nổi mề đay, ngứa, đỏ da.
Tuy nhiên, trên đây không phải là danh mục đầy đủ tác dụng phụ của thuốc và có thể xảy ra những tác dụng phụ khác. Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về tác dụng phụ, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ.
Tương tác thuốc Scanneuron
Thuốc Scanneuron có thể làm thay đổi khả năng hoạt động của thuốc khác mà bạn đang dùng hoặc gia tăng ảnh hưởng của tác dụng phụ. Thuốc Scanneuron có thể tương tác với một số thuốc như levodopa, altretamin, phenobarbital, phenytoin, hydralazin, isoniazid, penicillamine, các thuốc tránh thai đường uống, neomycin, axit aminosalicylic, các thuốc đối kháng histamin H2, colchicine và chloramphenicol.
Để hạn chế tình trạng tương tác thuốc, bạn nên viết một danh sách những thuốc đang dùng (bao gồm thuốc được kê toa, không kê toa, thảo dược, thực phẩm chức năng) và cho bác sĩ hoặc dược sĩ xem. Bên cạnh đó, bạn không tự ý dùng thuốc, ngưng hoặc thay đổi liều lượng của thuốc mà không có sự cho phép của bác sĩ.
Trước khi sử dụng thuốc, bạn hãy tham khảo ý kiến bác sĩ hoặc dược sĩ
Những lưu ý khi dùng Scanneuron
Để tránh những tác dụng không mong muốn, trước khi sử dụng thuốc Scanneuron bạn cần chú ý một số điều sau:
- Nếu có ý định dùng thuốc Scanneuron cho trẻ em, phụ huynh cần tham khảo ý kiến của bác sĩ.
- Không nên duy trì việc dùng thuốc Scanneuron với liều 200mg hằng ngày và kéo dài trên 30 ngày để tránh gây ra hội chứng lệ thuộc vitamin B6.
- Với những đối tượng không được chẩn đoán là thiếu vitamin B12 thì không nên dùng thuốc Scanneuron.
- Nếu sử dụng thuốc Scanneuron để điều trị chứng buồn nôn ở phụ nữ trong thời kỳ mang thai hãy sử dụng thuốc theo đúng liều lượng và cách sử dụng mà bác sĩ đã kê đơn.
- Đối với phụ nữ đang cho con bú không nên dùng thuốc Scanneuron bởi có thể ảnh hưởng đến trẻ nhỏ vì thuốc có nguy cơ ức chế sự tiết sữa.
- Nên tránh sử dụng những thực phẩm nhất định hoặc dùng bia rượu, hút thuốc lá để tránh những tương tác với thuốc có thể xảy ra gây nên các tác dụng phụ không đáng có.
- Nên quan sát và kiểm soát tình trạng bệnh để nhận biết được những tình trạng cũng như dấu hiệu bất thường.
Ngoài ra, bạn cũng nên báo với bác sĩ nếu như gặp phải một trong những trường hợp sau:
- Người quá mẫn cảm hoặc dị ứng với bất kì thành phần nào của thuốc.
- Người bệnh đang trong quá trình sử dụng các loại thuốc chữa bệnh khác.
- Đối tượng sử dụng là trẻ nhỏ hoặc người cao tuổi.
Cách bảo quản thuốc Scanneuron
Bạn nên nhớ rằng mỗi loại thuốc có thể có các phương pháp bảo quản khác nhau. Vì vậy, bạn nên đọc kỹ hướng dẫn bảo quản trên bao bì hoặc hỏi dược sĩ.
Với thuốc Scanneuron, bạn nên bảo quản ở nhiệt độ phòng, tránh nơi ẩm ướt và tránh ánh sáng. Không bảo quản trong phòng tắm hoặc trong ngăn đá. Đồng thời giữ thuốc tránh xa tầm tay trẻ em và thú nuôi.
Bên cạnh đó, bạn cũng không nên vứt thuốc vào toilet hoặc đường ống dẫn nước trừ khi có yêu cầu. Thay vào đó, bạn nên vứt thuốc đúng cách khi thuốc quá hạn hoặc không thể sử dụng. Hãy tham khảo ý kiến dược sĩ hoặc công ty xử lý rác thải địa phương về cách tiêu hủy thuốc an toàn.
Tổng hợp